ぐさりと
☆ Trạng từ
Sâu (dao đâm)
ぐさりと
突
き
刺
す
Cắm sâu
短刀
でぐさりと
刺
す
Đâm sâu bằng dao găm
〜に
対
するぐさりとくる
言葉
Lời lẽ sâu (sắc) đối với ~ .

ぐさりと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐさりと
piercingly (as though cutting with a sharp sword)
nghe kêu, kêu, rỗng (lời hứa, lối hành văn...), tiếng kêu, sự gõ để nghe bệnh, sự dò chiều sâu
xoay vòng quanh; xung quanh; quanh
vo (vo gạo)
ぐっと ぐっと
hơn nhiêù( dùng khi so sánh)
ぐるっと ぐるりと
xoay vòng quanh
皿ぐり さらぐり
lỗ khoét loe miệng
取り次ぐ とりつぐ
chuyển, đưa