Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
⇒ ぎょしゅつ(御出)
(副)
〔国語(周語)〕
(1)五つの爵位(シヤクイ)。 公・侯・伯・子・男の五つ。
言葉の意味。 語意。
(1)〔「ごうき」とも〕