ご都合主義
ごつごうしゅぎ
Chủ nghĩa cơ hội

ごつごうしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごつごうしゅぎ
ご都合主義
ごつごうしゅぎ
chủ nghĩa cơ hội
御都合主義
ごつごうしゅぎ
chủ nghĩa cơ hội
ごつごうしゅぎ
chủ nghĩa cơ hội
Các từ liên quan tới ごつごうしゅぎ
御都合主義者 ごつごうしゅぎしゃ
kẻ cơ hội; người theo chủ nghĩa cơ hội
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý, sự hội ý giữa các luật sư, sự hội chẩn
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp
người thực dụng, người theo chủ nghĩa thực dụng
tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (thể dục, thể thao), talăng
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương