Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
⇒ かくしゃ(客舎)
〔明治中期まで「かくしゃ」とも〕
⇒ しかく(刺客)
人体立像で, 体重がかかる方の脚。
⇒ かくし(客死)
⇒ かくし(客思)
(副)
※一※ (副)