Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しきゃ
しっきゃ
only, nothing but
しくしく泣く しくしくなく
khóc thút thít
しきゃく
kẻ ám sát
しくつしゃ
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
刺客 しかく しきゃく
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
くしゃくしゃ
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
余裕しゃくしゃく よゆうしゃくしゃく
làm dịu đi và biên soạn; có đủ và tới đồ phụ tùng
りゃくしき
không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật
Đăng nhập để xem giải thích