若く
しく「NHƯỢC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Phù hợp với, bằng
☆ Tha động từ
Bắt kịp, vượt qua

Bảng chia động từ của 若く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 若く/しくく |
Quá khứ (た) | 若いた |
Phủ định (未然) | 若かない |
Lịch sự (丁寧) | 若きます |
te (て) | 若いて |
Khả năng (可能) | 若ける |
Thụ động (受身) | 若かれる |
Sai khiến (使役) | 若かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 若く |
Điều kiện (条件) | 若けば |
Mệnh lệnh (命令) | 若け |
Ý chí (意向) | 若こう |
Cấm chỉ(禁止) | 若くな |
しきゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しきゃ
若く
しく
phù hợp với, bằng
死苦
しく
death pains, agony of death
四苦
しく
bốn loại đau khổ (sinh, lão, bệnh.
市区
しく
khu thành phố
敷く
しく
trải
頻く
しく
lặp đi lặp lại
仕組
しく
cơ cấu.
詩句
しく
câu thơ.
しきゃ
しっきゃ
only, nothing but