Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税・小作料などを金銭で納めること。
天皇に忠義を尽くすこと。
※一※ (形動)
農作業の忙しい時期。 農繁期。 農時。
〔function〕