しのうきん
Ascomycete
Sac fungus

しのうきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しのうきん
しのうきん
ascomycete
子嚢菌
しのうきん
ascomycete
Các từ liên quan tới しのうきん
子嚢菌門 しのうきんもん
Ascomycota, phylum comprising the sac fungi
へんしゅうきのう へんしゅうきのう
khả năng chỉnh sửa
chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, sự thống trị của hoàng đế
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
tôi trung, người trung thành
nhóm chức
màng ngoài tim
のんきな のんきな
vô tư,lạc quan