Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ すっと
すっと
すっと
(副)
(1)動作や動きが軽く素早く行われるさま。
「手を~差し出す」「~現れて~消える」
(2)わだかまりがなくなり気持ちがよくなるさま。
「胸が~する」
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới すっと
すっくと
すっくと
(副)
すかっと
すかっと
(副)
すぽっと
すぽっと
(副)
ぶすっと
ぶすっと
(副)
すらっと
すらっと
(副)
すぱっと
すぱっと
(副)
盗人
ぬすっと
〔「ぬすびと」の転〕
すっすっ
すっすっ
(副)
Xem thêm