すっと
スッと スーッと すうっと
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhanh như chớp; nhanh như bay; rất nhanh
〜
通
る
Vụt qua
Sự vươn thẳng tắp; sự lớn thẳng lên
〜
伸
びた
枝
Mầm non vươn thẳng lên .

Từ đồng nghĩa của すっと
adverb
Bảng chia động từ của すっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | すっとする/スッとする |
Quá khứ (た) | すっとした |
Phủ định (未然) | すっとしない |
Lịch sự (丁寧) | すっとします |
te (て) | すっとして |
Khả năng (可能) | すっとできる |
Thụ động (受身) | すっとされる |
Sai khiến (使役) | すっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | すっとすられる |
Điều kiện (条件) | すっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | すっとしろ |
Ý chí (意向) | すっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | すっとするな |
すっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっと
盗っ人 ぬすっと
Kẻ trộm.
素っ飛ぶ すっとぶ
nhảy xồ vào, đâm xầm vào
âm thanh của thứ gì đó dày và mềm bị xuyên thủng bởi thứ gì đó sắc bén và khó
クスッと くすっと くすりと
vô tình, trượt ra ngoài
素っ頓狂 すっとんきょう スットンキョー
hoang dã; trong sự hỗn độn; khờ dại; kích động
dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu
盗人猫 ぬすっとねこ ぬすびとねこ
tiểu tam
クスッと笑う クスッとわらう くすっとわらう
to give a little chuckle, to let out a giggle