Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芝居(シバイ)のこと。 近世・明治に用いた語。
(副)
〔「しばと」とも〕
上に土をおおいかけた橋。 つちはし。
野に咲く梅。 野生の梅。 ﹝季﹞春。
(形)
〔「焼き刃」の転〕