Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ぴちぴち
ぴちぴち
ぴちぴち
(副)
(1)魚などが勢いよくはねまわるさま。
「~(と)はねる白魚」
(2)新鮮で若さにあふれ, 勢いがよく躍動的なさま。 若い女性にいうことが多い。
「~(と)した肢体(シタイ)」「~(と)張りのある肌」
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ぴちぴち
ぴちゃん
ぴちゃん
(副)
ぴちっと
ぴちっと
(副)
ぴっちり
ぴっちり
(副)
ぴいぴい
ぴいぴい
※一※ (副)
ぴくぴく
ぴくぴく
(副)
ぴよぴよ
ぴよぴよ
(副)
ぴんぴん
ぴんぴん
(副)
ぴかぴか
ぴかぴか
※一※ (副)
Xem thêm