Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
※一※ (副)
⇒ たこ(胼胝)
前年に製した茶。 ﹝季﹞夏。
(連語)
「こなちゃ(粉茶)」に同じ。
〔呉音〕
〔「べんじゃ」とも〕
便器。