Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
⇒ セイミ
〔仏〕
「三味線」の略。
〔「山脈・鉱脈」をもじった語〕
悪い心。 よこしまな心。
(1)召し使い。 けらい。
(1)人力車。
すなぼこり。 さじん。