未信者
みしんじゃ「VỊ TÍN GIẢ」
☆ Danh từ
Người không tin, người không tín ngưỡng
Người điều tra, người thẩm tra

Từ đồng nghĩa của 未信者
noun
みしんじゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みしんじゃ
未信者
みしんじゃ
người không tin, người không tín ngưỡng
みしんじゃ
người không tin, người không tín ngưỡng