Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
⇒ 椴松
※一※ (名)
(副)
〔動詞「富む」の連用形から〕
〔「と」は入り口の意〕
〔「頓」の字音から生じた「とに」の転〕
⇒ うだいじん(右大臣)