Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ キーボックス
キーボックス
キーボックス
(英: Key box)とは鍵を収納する箱である。 一般には複数の鍵を保管するための箱あるいはラ
ック
、もしくは不動産業界でよく使われる「カギの番人」「
キー
スト
ック
」「ダイヤル南京錠」などとも呼ばれるダイヤルや数字
キー
で施開錠可能な箱。ドアノブやレバーハンドル、フェンスなどに取り付け可能な
Từ điển Nhật - Nhật