キーボックス
☆ Danh từ
Hộp, tủ treo chìa khóa
キーボックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キーボックス
キーボックス錠 キーボックスじょう
khóa hộp chìa khóa (loại hộp chứa chìa khóa được thiết kế để giữ một hoặc nhiều chìa khóa một cách an toàn và dễ tiếp cận)