Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ヒゲぴよ
ヒゲぴよ
本作の主人公。夜店で売れ残っていた所をひろしに買われたひよこ。口のまわりにヒゲが生えているという理由でひろしに「ヒゲ
ぴよ
」と名付けられる。「ひ」を「
ぴ
」としか言えず、ひろしのことを「
ぴ
ろし」と呼んでいる。色々と謎が多く、常に無愛想でふてぶてしい表情を取りオヤジのように振る舞う。一人称は「オレ」で、焼
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ヒゲぴよ
ぴよぴよ
ぴよぴよ
(副)
ぴいぴい
ぴいぴい
※一※ (副)
ぴくぴく
ぴくぴく
(副)
ぴんぴん
ぴんぴん
(副)
ぴちぴち
ぴちぴち
(副)
ぴかぴか
ぴかぴか
※一※ (副)
ぴりぴり
ぴりぴり
(副)
匹
ぴき
「ひき(匹)」に同じ。
Xem thêm