Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ フロントガラス
フロントガラス
現代のフロントガラスは合わせ
ガラス
でできていて、安全面を考慮して両面の
ガラス
層の中間にプ
ラス
チックの層を入れていて、全体を
フロントガラス
・フレームに接着させている。オートバイの前面にあるものは、全体がポリカーボネートでできている。 フラ
ントガラス
の前面にはワイパーとワイパー液で雨やゴミを除去する装置が、
ガラス
Từ điển Nhật - Nhật