フロントガラス
フロント・ガラス フロントガラス
☆ Danh từ
Windscreen, windshield
Kính chắn gió
フロントガラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フロントガラス
トラック用フロントガラス トラックようフロントガラス
kính chắn gió phía trước cho xe tải
トラック用フロントガラス トラックようフロントガラス
kính chắn gió phía trước cho xe tải