Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 大明皇妃 -Empress of the Ming-
大明皇妃 -Empress of the Ming-
「生世守護」(挿入歌) 劉鳳瑤 劉鳳瑤 韋吉興 双笙(中国語版) 5. 「生世守護」 米靚 6. 「白雲蒼狗」(挿入歌) 張挺、董穎達 董穎達 許鶴繽 7. 「当時已惘然」(挿入歌) 董穎達 董穎達 汪小敏(中国語版) 8. 「上古情歌」(挿入歌) 董穎達 董穎達 斉豫(中国語版)
Từ điển Nhật - Nhật