Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇妃 こうひ すめらぎひ
hoàng hậu; nữ hoàng
皇太子妃 こうたいしひ
công chúa; công nương.
白衣明妃 びゃくえみょうひ はくいめいひ
pandara (nữ thần tín đồ phật giáo)
妃 ひ きさき
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
明治天皇 めいじてんのう
hoàng đế meiji
明大 めいだい
trường đại học meiji