Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji いいとこの坊ちゃん
Hán tự
坊
- PHƯỜNGOnyomi
ボウボッ
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
方 PHƯƠNG 土 THỔ
Nghĩa
Phường, tên gọi các ấp các làng. Trong thành chia ra từng khu để cai trị cho dễ cũng gọi là phường. Một vật gì xây đắp để tiêu-biểu các người hiền ở các làng mạc cũng gọi là phường. Tràng sở. Cái đê, cùng nghĩa như chữ phòng [防].
Giải nghĩa
- Phường, tên gọi các ấp các làng.
- Phường, tên gọi các ấp các làng.
- Trong thành chia ra từng khu để cai trị cho dễ cũng gọi là phường.
- Một vật gì xây đắp để tiêu-biểu các người hiền ở các làng mạc cũng gọi là phường. Như trung hiếu phường [忠孝坊], tiết nghĩa phường [節義坊], v.v.
- Tràng sở. Như tác phường [作坊] sở chế tạo các đồ.
- Cái đê, cùng nghĩa như chữ phòng [防].
Onyomi
ボウ