Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いいとこの坊ちゃん
いいとこのぼっちゃん
cậu bé giàu có
いいとこのお坊ちゃん いいとこのおぼっちゃん
đứa trẻ giàu có, người lớn lên giàu có
坊ちゃん ぼっちゃん
bé; cu tí; bé con; cu con
坊っちゃん ぼっちゃん
con trai ((của) những người(cái) khác)
お坊ちゃん おぼっちゃん
cậu chủ
御坊っちゃん ごぼっちゃん
con trai ( dùng cho con trai của người khác)
お坊っちゃん おぼっちゃん
con trai, người con
やんちゃ坊主 やんちゃぼうず
đứa trẻ tinh nghịch, đứa trẻ nghịch ngợm
坊ちゃん刈り ぼっちゃんがり
pudding bowl hair cut
Đăng nhập để xem giải thích