Chi tiết chữ kanji いかだ
Hán tự
楂
- TRAKunyomi
いかだ
Onyomi
サジャ
Số nét
13
Nghĩa
Cây tra, cùng một nghĩa với chữ tra [查]. Tra tra [楂楂] tiếng con chim hồ các kêu.
Giải nghĩa
- Cây tra, cùng một nghĩa với chữ tra [查]. Tra tra [楂楂] tiếng con chim hồ các kêu.
- Cây tra, cùng một nghĩa với chữ tra [查]. Tra tra [楂楂] tiếng con chim hồ các kêu.