筏
いかだ
☆ Danh từ
Chở bằng bè
いかだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いかだ
筏
いかだ
chở bằng bè
いかだ
chở,đám gỗ củi trôi trên sông,đám băng trôi.
Các từ liên quan tới いかだ
救命いかだ きゅうめいいかだ
bè cứu sinh; xuồng cứu sinh
聖火台 せいかだい
nền tảng (cấu trúc) mang ngọn lửa ¤limpich
米貨建て べいかだて
mệnh giá bằng tiền Mỹ
曳火弾 えいかだん
viên đạn người truy nguyên
最下段 さいかだん
hàng dưới cùng, lớp dưới cùng; lớp sâu nhất
医科大学 いかだいがく
đại học y khoa
梛筏 なぎいかだ ナギイカダ
Ruscus aculeatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
外貨建てMMF がいかだてMMF
quỹ thị trường tiền tệ mmf