Chi tiết chữ kanji おとなりさん
Hán tự
隣
- LÂNKunyomi
とな.るとなり
Onyomi
リン
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
粦 ⻖
Nghĩa
Lân bang, lân cận, bên cạnh
Giải nghĩa
- Lân bang, lân cận, bên cạnh
- Lân bang, lân cận, bên cạnh
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
となり
Onyomi