お隣さん
Hàng xóm

おとなりさん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おとなりさん
là, ấy là
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
tiếng, tiếng nói, giọng nói, ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng, bày tỏ, nói lên, phát thành âm kêu
お上りさん おのぼりさん
Hai lúa,người nông thôn
お巡りさん おまわりさん
cảnh sát giao thông
cò mồi.
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình ; mực thụt xuống; dốc đứng, drop, curtain), (thể dục, thể thao) cú đá quả bóng đang bật drop, kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, cúi, thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng ; thôi, thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt, lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, biến mất, bỏ ra ngoài, không ghi vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, curtsey, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì