Chi tiết chữ kanji かたつむり
Hán tự
蠃
- LỎA, LOAKunyomi
かたつむり
Onyomi
ラカ
Số nét
19
Nghĩa
Quả lỏa con tò vò. Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa [螺].
Giải nghĩa
- Quả lỏa con tò vò.
- Quả lỏa con tò vò.
- Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa [螺].
蠃
- LỎA, LOA