かたつむり
Sên.
かたつむりが
木
を
這
う
Con ốc sên đang bò lên cây
かたつむりはゆっくり
動
く。
Con sên di chuyển chậm chạp.

かたつむり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたつむり
かたつむり
sên.
蝸牛
かたつむり かぎゅう でんでんむし カタツムリ かぎゅう、かたつむり
Ốc sên.
Các từ liên quan tới かたつむり
こたつむり こたつむり
cuộn tròn trong chăn
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
không có pháp luật, không hợp pháp, lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn
tiếp đón; nhận cho ở trọ
âu sầu; ủ rũ
cảm thấy khó chịu; cảm thấy tức rối; nôn nao; cảm thấy buồn nôn
có hình con suốt
sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ, sự pha trộn, sự hỗn hợp, chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...), tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình; sự khất