Chi tiết chữ kanji かなえ
Hán tự
鬲
- CÁCH, LỊCHKunyomi
かなえへだ.てる
Onyomi
カクレキ
Số nét
10
Bộ
一 NHẤT 口 KHẨU 冂 QUYNH 儿 NHÂN 丅
Nghĩa
Tên một nước ngày xưa. Một âm là lịch.
Giải nghĩa
- Tên một nước ngày xưa.
- Tên một nước ngày xưa.
- Một âm là lịch. Một thứ đồ ngày xưa giống như cái đỉnh.