鼎
かなえ てい「ĐỈNH」
☆ Danh từ
Ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)

かなえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなえ
鼎
かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
鬲
かなえ れき
cái bàn cào (bình có 3 chân của Trung Quốc)
Các từ liên quan tới かなえ
叶える かなえる
Đáp ứng đầy đủ các điều kiện, tiêu chuẩn...
鼎座 かなえざ
ngồi trong một hình tam giác
微かな笑み かすかなえみ
yếu ớt mỉm cười
晴れやかな笑顔 はれやかなえがお
khuôn mặt rạng rỡ
鼎の軽重を問う かなえのけいちょうをとう
nghi ngờ năng lực của ai đó (xuất phát từ nghĩa đen: nghi ngờ sự vững chắc của cái ấm 3 chân)
替え名 かえな
tên thay thế
isn't it great?
người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi