Chi tiết chữ kanji かもしか
Hán tự
氈
- CHIÊNKunyomi
もうせん
Onyomi
セン
Số nét
17
Nghĩa
Giạ, bện lông thành từng mảnh. Dị dạng của chữ [毡].
Giải nghĩa
- Giạ, bện lông thành từng mảnh. Như chiên mạo [氈帽] mũ giạ.
- Giạ, bện lông thành từng mảnh. Như chiên mạo [氈帽] mũ giạ.
- Dị dạng của chữ [毡].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi