氈鹿
かもしか カモシカ「LỘC」
☆ Danh từ
Serow, wild goat

かもしか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かもしか
氈鹿
かもしか カモシカ
serow, wild goat
羚羊
れいよう レイヨウ かもしか
loài linh dương
Các từ liên quan tới かもしか
牛羚羊 うしかもしか
linh dương đầu bò
チベット羚羊 チベットかもしか チベットカモシカ
linh dương Tây Tạng
日本羚羊 にほんかもしか ニホンカモシカ
Japanese serow (Capricornis crispus)
có lẽ
dốc xuống, xuống dốc, dốc, cánh xế bóng, (thể dục, thể thao) sự xuống dốt
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
for lack of anything better to do
có lẽ, có thể