Chi tiết chữ kanji ぎく
Hán tự
茼
- ĐỒNGKunyomi
しゅんぎく
Onyomi
トウズ
Số nét
9
Nghĩa
Đồng hao [茼蒿] rau đồng hao. Tục gọi là rau bồng hao [蓬蒿].
Giải nghĩa
- Đồng hao [茼蒿] rau đồng hao. Tục gọi là rau bồng hao [蓬蒿].
- Đồng hao [茼蒿] rau đồng hao. Tục gọi là rau bồng hao [蓬蒿].