ぎく
Sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
Trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm
ぎく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎく
ぎく
sự sợ, sự e sợ, sự hiểu.
疑懼
ぎく
sự nhận thức