Chi tiết chữ kanji ぎっしり詰む
Hán tự
詰
- CẬTKunyomi
つ.めるつ.め-づ.めつ.まるつ.む
Onyomi
キツキチ
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
言 NGÔN 吉 CÁT
Nghĩa
Hỏi vặn. Cật triêu [詰朝] sáng sớm mai. Trị. Cấm. Khuất khúc.
Giải nghĩa
- Hỏi vặn. Như cùng cật [窮詰] vặn cho cùng tận, diện cật [面詰] vặn hỏi tận mặt, v.v.
- Hỏi vặn. Như cùng cật [窮詰] vặn cho cùng tận, diện cật [面詰] vặn hỏi tận mặt, v.v.
- Cật triêu [詰朝] sáng sớm mai.
- Trị.
- Cấm.
- Khuất khúc.