ぎっしり詰む
ぎっしりつむ
Chật.

ぎっしり詰む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎっしり詰む
詰む つむ
mịn; mau; không thông; bí
lèn chặt; đầy chặt; đầy ắp
詰り なじり
ngắn gọn; vắn tắt; trong những từ khác; cái đó sẽ nói; trong dài (lâu) chạy; rốt cuộc; sự phong tỏa; ăn quá nhiều; kết qủa cuối cùng
詰め込む つめこむ
dồi dào
麦刈り むぎかり むぎがり
lúa mì gặt hái
根切り虫 ねぎりむし
Sâu ngài đêm
手詰り てづまり
thế bí, sự bế tắc, vào thế bí
行詰り ゆきづまり、いきづまり
Sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn