Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji くぎり
Hán tự
閾
- QUẮC, VỰC
Kunyomi
くぎり
しきい
Onyomi
シキ
イキ
キョク
ヨク
Số nét
16
Bộ
或
HOẶC
門
MÔN
Phân tích
Nghĩa
Cái bờ cửa, ngưỡng cửa. Ngăn cách. Có chỗ đọc là vực.
Giải nghĩa
Cái bờ cửa, ngưỡng cửa.
Cái bờ cửa, ngưỡng cửa.
Ngăn cách.
Có chỗ đọc là vực.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
イキ
識閾
しきいき
Ngưỡng cửa (của) sự ý thức
刺激閾
しげきいき
Ngưỡng kích thích
Kết quả tra cứu kanji
閾
QUẮC, VỰC