区切り
くぎり「KHU THIẾT」
☆ Danh từ
Sự kết thúc; dấu chấm câu

Từ đồng nghĩa của 区切り
noun
くぎり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くぎり
区切り
くぎり
sự kết thúc
区切る
くぎる
cắt bỏ
くぎり
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối.
句切る
くぎる
chấm câu
句切り
くぎり
chỗ dừng
Các từ liên quan tới くぎり
3桁くぎり 3けたくぎり
phân vùng chữ số theo từng ba chữ số
4桁くぎり 4けたくぎり
phân vùng chữ số theo từng bốn chữ số
ざく切り ざくぎり
cắt thành miếng
ページ区切り ページくぎり
ngắt trang
コンマ区切り コンマくぎり
một loại định dạng văn bản đơn giản mà trong đó, các giá trị được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy
タブ区切り タブくぎり
giá trị được phân cách bằng tab
角切り かくぎり
cắt thành hình vuông; vật cắt hình vuông
カンマ区切り カンマくぎり
giá trị phân tách bằng dấu phẩy