Chi tiết chữ kanji こみち
Hán tự
徯
- HỀ, HỄKunyomi
こみちも.つ
Onyomi
ケイ
Số nét
13
Nghĩa
Đợi, cũng có khi đọc là hễ. Cũng có khi dùng chữ hề [蹊].
Giải nghĩa
- Đợi, cũng có khi đọc là hễ.
- Đợi, cũng có khi đọc là hễ.
- Cũng có khi dùng chữ hề [蹊]. Hề kính [徯逕] lối hẹp.