こみち
Đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối
Đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một, hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai

こみち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こみち
こみち
đường mòn, đường nhỏ, con đường.
小道
こみち しょうけい
đường (dẫn)