Chi tiết chữ kanji さつま芋
Hán tự
芋
- DỤ, HU, VUKunyomi
いも
Onyomi
ウ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
于 VU 艹 THẢO
Nghĩa
Khoai nước. Một âm là hu.
Giải nghĩa
- Khoai nước. Ta quen đọc là chữ vu.
- Khoai nước. Ta quen đọc là chữ vu.
- Một âm là hu. To lớn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi