さつま芋
さつまいも「DỤ」
☆ Danh từ
Khoai lang

さつま芋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さつま芋
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
芋 いも
khoai
thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
薩摩芋 さつまいも
khoai lang
セレベス芋 セレベスいも
 khoai môn
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng
トゲ芋 トゲいも トゲイモ
khoai từ, củ từ
ヤム芋 ヤムいも ヤムイモ
khoai