Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji さや豆
Hán tự
豆
- ĐẬUKunyomi
まめまめ-
Onyomi
トウズ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
一 NHẤT 口 KHẨU 䒑
Nghĩa
Bát đậu, cái bát tiện bằng gỗ để đựng phẩm vật cúng hoặc các thức dưa, giấm v. Đỗ, đậu, một loài thực vật để ăn.
Giải nghĩa
- Bát đậu, cái bát tiện bằng gỗ để đựng phẩm vật cúng hoặc các thức dưa, giấm v.v. Tự thiên dụng ngõa đậu [祀天用瓦豆] tế trời dùng bát bằng đất nung.
- Bát đậu, cái bát tiện bằng gỗ để đựng phẩm vật cúng hoặc các thức dưa, giấm v.v. Tự thiên dụng ngõa đậu [祀天用瓦豆] tế trời dùng bát bằng đất nung.
- Đỗ, đậu, một loài thực vật để ăn. Như đậu tương, đậu xanh, v.v.
Mẹo
Nó là một cái c
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まめ
Onyomi
トウ