さや豆
さやまめ「ĐẬU」
Đậu cove, đậu que
さや豆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さや豆
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
やや小さい ややちいさい
nhỏ,nhỏ một chút