Chi tiết chữ kanji それいけ!アンパンマン 虹のピラミッド
Hán tự
虹
- HỒNGKunyomi
にじ
Onyomi
コウ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
虫 TRÙNG 工 CÔNG
Nghĩa
Cái cầu vồng. Nguyễn Du [阮攸] : Bạch hồng quán nhật thiên man man [白虹貫日天漫漫] (Kinh Kha cố lý [荊軻故里]) Cầu vồng trắng vắt ngang mặt trời, bầu trời mênh mang.
Giải nghĩa
- Cái cầu vồng. Nguyễn Du [阮攸] : Bạch hồng quán nhật thiên man man [白虹貫日天漫漫] (Kinh Kha cố lý [荊軻故里]) Cầu vồng trắng vắt ngang mặt trời, bầu trời mênh mang.
- Cái cầu vồng. Nguyễn Du [阮攸] : Bạch hồng quán nhật thiên man man [白虹貫日天漫漫] (Kinh Kha cố lý [荊軻故里]) Cầu vồng trắng vắt ngang mặt trời, bầu trời mênh mang.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
にじ
Onyomi