Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピラミッド ピラミッド
Hình chóp
ピラミッド形 ピラミッドがた
hình dạng kim tự tháp
ピラミッドセリング ピラミッド・セリング
pyramid selling
虹 にじ
cầu vồng
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
虹色 にじいろ
màu cầu vồng
虹霓 こうげい
kỹ thuật công nghiệp
月虹 げっこう
Một cầu vồng được tạo ra bởi ánh sáng của mặt trăng