Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピラミッド ピラミッド
Hình chóp
ピラミッドセリング ピラミッド・セリング
pyramid selling
ピラミッド形 ピラミッドがた
hình dạng kim tự tháp
虹 にじ
cầu vồng
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
主虹 しゅにじ
cầu vồng sơ cấp
白虹 はっこう
Cầu vồng trắng.
虹鱒 にじます ニジマス
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi