Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji たった独りのあなたのために
Hán tự
独
- ĐỘCKunyomi
ひと.り
Onyomi
ドクトク
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
犭 KHUYỂN 虫 TRÙNG
Nghĩa
Tục dùng như chữ độc [獨]. Giản thể của chữ [獨].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ độc [獨].
- Tục dùng như chữ độc [獨].
- Giản thể của chữ [獨].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひと.り
Onyomi