Các từ liên quan tới たった独りのあなたのために
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
vì lợi ích của; cho (mục đích).
頭の足りない あたまのたりない
đầu óc không thông minh, đần độn
念のために ねんのために
Để cho chắc chắn
(立体の平らな)面 (りったいのたいらな)めん
mặt phẳng
undulating, rolling slowly, gently swelling
たたきのめす たたきのめす
hạ gục
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.